VN520


              

乾乾

Phiên âm : qián qián.

Hán Việt : can can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自強不息的樣子。《易經.乾卦.九三》:「君子終日乾乾, 夕惕若厲, 無咎。」


Xem tất cả...