Phiên âm : qián qián.
Hán Việt : can can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自強不息的樣子。《易經.乾卦.九三》:「君子終日乾乾, 夕惕若厲, 無咎。」